(Phần 1)
Từ Scottish Moors đến U.S. Open, golf đã trải qua bao sự đổi thay trong suốt hành trình với bề dày lịch sử.
Từng bị giới hạn là môn thể thao dành riêng cho giới thượng lưu, golf đã tìm được đường vào hàng triệu trái tim của những người đam mê trên toàn thế giới. Bộ môn này có xuất phát điểm vô cùng đơn giản, từ một trò chơi dùng gậy gỗ và một quả bóng lông đến nay đã được hiện đại bởi công nghệ laser và vật liệu hybrid mới nhất.
Sự phát triển của golf
Golf có nguồn gốc ở bờ biển phía Đông của Scotland trong thế kỷ 15. Bắt đầu như những viên sỏi được thời gian mài giũa xung quanh cồn cát, golf đã đi một chặng đường dài kể từ những ngày đầu tiên.
Vào năm 1457, môn thể thao này đã bị cấm vì được yêu thích bởi quá nhiều người. Họ chọn chơi golf và bóng đá thay vì bắn cung và lơ đễnh trong việc huấn luyện quân sự. Đến năm 1502, lệnh cấm được gỡ bỏ bởi vua James IV, người tự nhận bản thân rất hâm mộ môn thể thao này. Khi golf ngày càng phổ biến, vua Charles I đã thường xuyên chơi đánh golf ở Anh và hoàng hậu Mary của Scotland đã bộc lộ được tài năng và trở thành tay golf nữ đầu tiên được biết đến. Bà đã mang môn thể thao này đến Pháp, nơi đặt ra thuật ngữ ‘caddie’ liên quan đến các học viên quân đội Pháp đã hỗ trợ bà trong các buổi đánh golf.
Trong năm 1744, câu lạc bộ golf đầu tiên được thành lập mang tên Honourable Company of Edinburgh Golfers. Câu lạc bộ này đã ban hành chính thức 13 luật chơi. Đến năm 1786, câu lạc bộ golf đầu tiên được thành lập bên ngoài Vương quốc Anh mang tên South Carolina Golf Club. Sân golf này tọa lạc ở Charleston, Hoa Kỳ.
Vào năm 1860, các giải đấu đầu tiên được tổ chức ở Prestwick, Scotland. Sau một khoảng thời gian dài yên ắng, đến năm 1953, giải đấu golf đầu tiên đã được trình chiếu trên vô tuyến, sau đó kênh Golf Channal đã phát sóng các trận đấu trên toàn quốc vào năm 1990. Đến đầu thế kỷ 20, golf bắt đầu tồn tại như thế cho đến ngày nay.
Nguồn gốc các dụng cụ golf
Những quả bóng golf đầu tiên được làm bằng gỗ cứng sau đó được thay thế bằng những chiếc túi da được nhồi bằng lông gọi là bóng lông. Những quả bóng này xuất hiện nhiều vấn đề; cụ thể là chúng bị cong vênh sau khi tiếp xúc với các yếu tố khác trên sân trong một thời gian dài. Kể từ thời điểm đó, quả bóng golf truyền thống đã thay đổi đáng kể. Vào giữa những năm 1800, bóng gutta-percha hay còn gọi là guttie đã được tạo ra. Được làm từ nhựa cây khô, guttie được nung nóng và tạo hình với chi phí sản xuất rẻ hơn nhiều so với bóng lông. Từ đó, những quả bóng golf đã thay đổi thành hình dạng mà chúng ta thấy ngày nay. Các vết lõm trên quả bóng đã được phát minh để giúp bóng bay ổn định. Bên cạnh đó một quả bóng golf rắn tiêu chuẩn cuối cùng đã được tạo ra hoàn chỉnh với nhiều lớp vật liệu khác nhau bên trong. Thị trường ngày nay đã xuất hiện nhiều thương hiệu sản xuất đa dạng các loại bóng.
Bên cạnh đó, gậy golf cũng có nhiều sự tiến hóa qua các năm. Gỗ và kim loại đã được thử nghiệm cùng với các trọng tâm khác nhau. Thuở ban đầu, người chơi thường chạm khắc các cây gậy của riêng họ từ các loại cây thân gỗ như sồi, nhựa ruồi, lê và táo. Vì chi phí sản xuất gậy golf rất cao nên lúc bấy giờ golf chỉ được chơi giới hạn ở giới thượng lưu. Vào những năm 1800, một vài nhà sản xuất gậy golf tại Scotland đã bắt đầu xuất khẩu các loại gậy thủ công của họ trên khắp thế giới. Đến năm 1900, người ta bắt đầu đưa thép vào quá trình chế tạo gậy, nhưng chúng lại không hợp pháp về mặt kỹ thuật trong trò chơi cho đến năm 1928. Bởi vì số lượng gậy quá nhiều nên Hiệp hội Golf Hoa Kỳ đã áp dụng luật 14 gậy vào năm 1938. Kể từ đó, các cây gậy đã được nghiên cứu phát triển và áp dụng vật liệu tổng hợp. Trong thời hiện đại, có vô số mẫu gậy trên thị trường nhằm đáp ứng bất kỳ phong cách nào của người chơi.